|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36397 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46856 |
---|
005 | 202101041420 |
---|
008 | 151215s1983 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784101307015 |
---|
035 | |a1456387104 |
---|
035 | ##|a1083169805 |
---|
039 | |a20241130175830|bidtocn|c20210104142044|dmaipt|y20151215103107|zngant |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bMIY |
---|
100 | 0 |a宮本, 輝 |
---|
245 | 10|a幻の光 /|c宮本輝 ; [Teru Miyamoto] |
---|
260 | |a東京 : |b新潮社, |c1983 |
---|
300 | |a171 p. ; |c16 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|2TVĐHHN.|xVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086411 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086411
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.63 MIY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào