|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36406 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46865 |
---|
005 | 202103301433 |
---|
008 | 151217s ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4003391950 |
---|
020 | |a9784003391952 |
---|
035 | ##|a1083196617 |
---|
039 | |a20210330143258|bmaipt|c20201218154820|dmaipt|y20151217112910|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a595.7|bFAB |
---|
100 | 0 |aFabre, Jean-Henri |
---|
245 | 10|aファーブル昆虫記. 5 /|c山田吉彦,林達夫訳 ; [Jean Henri Fabre, Yoshihiko Yamada, Tatsuo Hayashi] |
---|
260 | |a岩波書店, |
---|
300 | |a410, 5 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 17|aĐộng vật chân khớp|xCôn trùng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCôn trùng |
---|
653 | 0 |aĐộng vật chân khớp |
---|
700 | 0 |a山田, 吉彦 |
---|
700 | 0 |a林, 達夫 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087667 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000087667
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
595.7 FAB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|