|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3642 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3772 |
---|
005 | 202404160916 |
---|
008 | 040226s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375119 |
---|
035 | ##|a1083169375 |
---|
039 | |a20241130103256|bidtocn|c20240416091611|dtult|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.07|bTRT |
---|
090 | |a650.07|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Chí Thành. |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản trị kinh doanh xuất nhập khẩu /|cTrần Chí Thành. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2000. |
---|
300 | |a251 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aQuản trị kinh doanh|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aXuất nhập khẩu. |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000889-90 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000889
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.07 TRT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000890
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.07 TRT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào