DDC
| 495.63 |
Tác giả TT
| アジア福祉教育財団難民事業本部編 |
Nhan đề
| Nhật Việt dụng ngữ = 用例付語彙集 : ベトナム語版 / アジア福祉教育財団難民事業本部編 |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản : Ủy Ban Điều Nghiên việc giảng dạy tiếng Nhật , 1988 |
Mô tả vật lý
| 825 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086260 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36427 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46886 |
---|
005 | 202011161026 |
---|
008 | 151221s1988 ja| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169703 |
---|
039 | |a20201116102609|bmaipt|c20201112090148|dmaipt|y20151221100948|zngant |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bNHA |
---|
110 | |aアジア福祉教育財団難民事業本部編 |
---|
245 | 00|aNhật Việt dụng ngữ = |b用例付語彙集 : ベトナム語版 / |cアジア福祉教育財団難民事業本部編 |
---|
260 | |aNhật Bản :|bỦy Ban Điều Nghiên việc giảng dạy tiếng Nhật ,|c1988 |
---|
300 | |a825 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086260 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086260
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 NHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào