|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3643 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3773 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397305 |
---|
035 | ##|a1083190380 |
---|
039 | |a20241129135113|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9|bTHE |
---|
090 | |a338.9|bTHE |
---|
110 | |aViện Nghiên cứu Chiến lược và Chính sách Khoa học & Công nghệ. |
---|
245 | 10|aThế giới bền vững - định nghĩa và trắc lượng phát triển bền vững /|cThaddeus C. Trzyna chủ biên ; Kiều Gia Như dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bViện nghiên cứu chiến lược,|c2001. |
---|
300 | |a312 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aMôi trường|xChính sách|xPhát triển bền vững|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMôi trường. |
---|
653 | 0 |aMôi trường sinh thái. |
---|
653 | 0 |aChính sách môi trường. |
---|
700 | 0 |aKiều, Gia Như|edịch. |
---|
700 | 0 |aTrzyna, C. Thaddeus. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000326-7 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000326
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.9 THE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000327
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.9 THE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào