|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36439 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46898 |
---|
008 | 151222s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394993 |
---|
035 | ##|a1083170304 |
---|
039 | |a20241203085933|bidtocn|c20151222122124|dtult|y20151222122124|zquynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bNGT |
---|
090 | |a418.0072|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Thảo. |
---|
245 | 13|aAn analysis on metaphor in English and Vietnamese idioms related to body parts/|cNguyễn Thị Thu Thảo; Nguyễn Thùy Dương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a50 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xPhép ẩn dụ|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhép ẩn dụ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhép ẩn dụ |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thùy Dương|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000085632-3 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085632
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
418.0072 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085633
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
418.0072 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|