|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3645 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3776 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951286642 |
---|
035 | ##|a53826231 |
---|
039 | |a20241203082658|bidtocn|c20040226000000|dhueltt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.092|bMUO |
---|
090 | |a338.092|bMUO |
---|
245 | 00|aMười nhà kinh doanh đại tài thế giới /|cLê Giảng biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2001. |
---|
300 | |a431 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nhân|xNghệ thuật kinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aKinh doanh. |
---|
653 | |aNghệ thuật kinh doanh. |
---|
653 | |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aDoanh nhân. |
---|
700 | 0 |aLê, Giảng|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001782-3 |
---|
890 | |a2|b123|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001782
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.092 MUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001783
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.092 MUO
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào