DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Anh Quế. |
Nhan đề
| Tiếng Việt cho người nước ngoài = Vietnamese for foreigners: Sách kèm theo 2 băng cassette / Nguyễn Anh Quế. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2000. |
Mô tả vật lý
| 464 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt cho người nước ngoài. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(6): 000002387-92 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3646 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3777 |
---|
005 | 202006251541 |
---|
008 | 040227s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a49864454 |
---|
039 | |a20200625154135|btult|c20200415162726|dmaipt|y20040227000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Anh Quế. |
---|
245 | 10|aTiếng Việt cho người nước ngoài = |bVietnamese for foreigners: Sách kèm theo 2 băng cassette /|cNguyễn Anh Quế. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá Thông tin, |c2000. |
---|
300 | |a464 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt cho người nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000002387-92 |
---|
890 | |a6|b156|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002387
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9228 NGQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002388
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9228 NGQ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002389
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9228 NGQ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000002390
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9228 NGQ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000002391
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9228 NGQ
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000002392
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9228 NGQ
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào