|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36474 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46934 |
---|
005 | 202012021045 |
---|
008 | 151228s1981 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374114 |
---|
035 | ##|a1083197915 |
---|
039 | |a20241129093425|bidtocn|c20201202104513|dmaipt|y20151228111136|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bKAS |
---|
100 | 0 |a加島,祥造 |
---|
245 | 10|aジャパングリッシュウ 外来語から英語へ /|c加島祥造. |
---|
260 | |a東京 : |b株式会社三天書房,|c1981 |
---|
300 | |a253 p. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese|xforeign language. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ ngoại lai|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ ngoại lai |
---|
653 | 0 |aForeign language |
---|
653 | 0 |aJapanese |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000086502 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086502
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
495.681 KAS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào