• Sách
  • 495.922 TOM
    ベトナム語基本単語 2000 /

DDC 495.922
Tác giả CN Tomita, Kenji
Nhan đề ベトナム語基本単語 2000 / 富田憲次.
Thông tin xuất bản 東京 : 大阪外語大学教授, 1994
Mô tả vật lý 239 p. ; 18 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương
Thuật ngữ chủ đề Japanese-Vietnamese
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Trình độ cơ bản-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Trình độ cơ bản
Từ khóa tự do Dành cho người Nhật
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086320
000 00000cam a2200000 a 4500
00136475
0021
00446935
005202103301439
008151228s1994 ja| vie
0091 0
035|a1456399361
035##|a1083196444
039|a20241130162449|bidtocn|c20210330143916|dmaipt|y20151228152851|zanhpt
0410|ajpn
044|aja
08204|a495.922|bTOM
1000 |aTomita, Kenji
24510|aベトナム語基本単語 2000 /|c富田憲次.
260|a東京 : |b大阪外語大学教授,|c1994
300|a239 p. ; |c18 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương
65010|aJapanese|xVietnamese
65017|aTiếng Việt|xTrình độ cơ bản|2TVĐHHN.
6530 |aTrình độ cơ bản
6530 |aDành cho người Nhật
6530 |aTiếng Việt
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086320
890|a1|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086320 TK_Tiếng Nhật-NB 495.922 TOM Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào