|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36475 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46935 |
---|
005 | 202103301439 |
---|
008 | 151228s1994 ja| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399361 |
---|
035 | ##|a1083196444 |
---|
039 | |a20241130162449|bidtocn|c20210330143916|dmaipt|y20151228152851|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.922|bTOM |
---|
100 | 0 |aTomita, Kenji |
---|
245 | 10|aベトナム語基本単語 2000 /|c富田憲次. |
---|
260 | |a東京 : |b大阪外語大学教授,|c1994 |
---|
300 | |a239 p. ; |c18 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 10|aJapanese|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTrình độ cơ bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrình độ cơ bản |
---|
653 | 0 |aDành cho người Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086320 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086320
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.922 TOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào