• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.63 MIU
    Nhan đề: 愁月記 /

DDC 895.63
Tác giả CN 三浦,哲郎
Nhan đề 愁月記 / 三浦哲郎
Thông tin xuất bản 東京 : 佐藤,1989
Mô tả vật lý 232 p. ;15 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Tiểu thuyết-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản
Từ khóa tự do Tiểu thuyết
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086329
000 00000cam a2200000 a 4500
00136480
0021
00446940
005202102241603
008151230s1989 ja| jpn
0091 0
035|a1456385887
035##|a1083197927
039|a20241129132750|bidtocn|c20210224160306|dmaipt|y20151230090236|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a895.63|bMIU
1000 |a三浦,哲郎
24510|a愁月記 /|c三浦哲郎
260|a東京 : |b佐藤,|c1989
300|a232 p. ;|c15 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65017|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết|2TVĐHHN.
6530 |aVăn học Nhật Bản
6530 |aTiểu thuyết
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086329
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000086329 TK_Tiếng Nhật-NB 895.63 MIU Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện