|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36484 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46944 |
---|
005 | 201806221017 |
---|
008 | 151230s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083188366 |
---|
039 | |a20180622101740|banhpt|c20151230130252|dtult|y20151230130252|zquynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Minh Trang. |
---|
245 | 13|aAn analysis on English and Vietnamese idioms related to hand/|cPhạm Thị Minh Trang; Nguyễn Mạnh Hùng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a48 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xThành ngữ|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Mạnh Hùng|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000085579-80 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085579
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
418.0072 PHT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085580
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
418.0072 PHT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|