|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36487 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46947 |
---|
005 | 202011261622 |
---|
008 | 151230s1996 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083193900 |
---|
039 | |a20201126162230|bmaipt|c20200827111114|dhuongnt|y20151230145932|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bNAG |
---|
110 | 2 |a言語文化研究所東京日本語学校 |
---|
245 | 00|a長沼新現代日本語 III : 中級 |
---|
260 | |a東京 :|b発行者言語文化研究所 : 発売元凡人社,|c1996 |
---|
300 | |a4 vol. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 14|a日本語|x研究と教育|x外国人 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a研究と教育 |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |a外国人 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086354 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086354
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 NAG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào