|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36488 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46948 |
---|
005 | 202012181605 |
---|
008 | 151230s1966 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384027 |
---|
035 | ##|a1083197659 |
---|
039 | |a20241202104739|bidtocn|c20201218160547|dmaipt|y20151230153204|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a530|bJUN |
---|
100 | 0 |a菅井準 |
---|
245 | 10|aなぜだろう、なぜかしら /|c菅井準 ; [Sugai Junichi]. |
---|
260 | |a東京 : |b実業之日本社,|c1966 |
---|
300 | |a326 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aVật lí|xSách giáo khoa|xTiểu học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa |
---|
653 | 0 |aVật lí |
---|
653 | 0 |aTiểu học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086871 |
---|
890 | |a1|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086871
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
530 JUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào