|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36491 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46951 |
---|
005 | 202012041553 |
---|
008 | 151231s2004 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083192283 |
---|
039 | |a20201204155341|bmaipt|c20201204155151|dmaipt|y20151231094448|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bBUN |
---|
110 | 2 |a[文化外国語専門学校編] |
---|
245 | 00|a文化中級日本語 I |
---|
260 | |a東京 :|b文化外国語専門学校,|c2004 |
---|
300 | |a236 p. :|bill. (some color), charts ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 14|a日本語|x会話|xフレーズブック|x外国人 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xHội thoại|xCụm từ |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aCụm từ |
---|
653 | 0 |a会話 |
---|
653 | 0 |a外国人 |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
653 | 0 |aフレーズブック |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000086360, 000086579 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086360
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 BUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000086579
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 BUN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào