|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36493 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46953 |
---|
005 | 202006081042 |
---|
008 | 160104s1968 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387975 |
---|
035 | ##|a1083194945 |
---|
039 | |a20241129171453|bidtocn|c20200608104220|dtult|y20160104105303|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bYAM |
---|
090 | |a895.63|bYAM |
---|
100 | 0 |a山本, 有三,|d1887-1974. |
---|
245 | 10|a真実一路 /|c山本有三 ; [Yūzō Yamamoto]. |
---|
260 | |a東京 : |b新潮社, |c[1968]. |
---|
300 | |a379 p. ;|c16 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 00|aJapanese literature |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xKịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKịch. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000086455 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086455
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
895.63 YAM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào