|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36494 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46954 |
---|
005 | 202103111050 |
---|
008 | 160104s1955 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398897 |
---|
035 | ##|a1083171403 |
---|
039 | |a20241130085156|bidtocn|c20210311105000|dmaipt|y20160104105955|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.631|bHIR |
---|
100 | 0 |a広田, 栄太郎 |
---|
245 | 10|a類語辞典 /|c広田栄太郎, 鈴木棠三編. |
---|
260 | |a東京 : |b東京堂,|c1955 |
---|
300 | |a752 p. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 14|a日本語|x類語 |
---|
650 | 14|a同義語|v辞書 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ đồng nghĩa|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ đồng nghĩa |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |a鈴木, 棠三 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086522 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086522
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.631 HIR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào