• Sách
  • 495.631 HIR
    類語辞典 /

DDC 495.631
Tác giả CN 広田, 栄太郎
Nhan đề 類語辞典 / 広田栄太郎, 鈴木棠三編.
Thông tin xuất bản 東京 : 東京堂, 1955
Mô tả vật lý 752 p. ; 19 cm.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-類語
Thuật ngữ chủ đề 同義語-辞書
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Từ đồng nghĩa-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Từ đồng nghĩa
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN 鈴木, 棠三
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086522
000 00000cam a2200000 a 4500
00136494
0021
00446954
005202103111050
008160104s1955 ja| jpn
0091 0
035|a1456398897
035##|a1083171403
039|a20241130085156|bidtocn|c20210311105000|dmaipt|y20160104105955|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.631|bHIR
1000 |a広田, 栄太郎
24510|a類語辞典 /|c広田栄太郎, 鈴木棠三編.
260|a東京 : |b東京堂,|c1955
300|a752 p. ;|c19 cm.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65014|a日本語|x類語
65014|a同義語|v辞書
65017|aTiếng Nhật|xTừ đồng nghĩa|xTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTừ đồng nghĩa
6530 |aTừ điển
7000 |a鈴木, 棠三
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086522
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086522 TK_Tiếng Nhật-NB 495.631 HIR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào