|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3650 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 3781 |
---|
005 | 202304251005 |
---|
008 | 040227s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389326 |
---|
035 | ##|a1083198355 |
---|
039 | |a20241130162141|bidtocn|c20230425100551|danhpt|y20040227000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.90071|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thị Thu Hà. |
---|
245 | 10|aGiáo trình chính sách kinh tế - xã hội /|cĐoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2000. |
---|
300 | |a479 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế xã hội|xChính sách|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế. |
---|
653 | 0 |aChính sách xã hội. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
653 | 0 |aKinh tế xã hội. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
691 | |aChính sách công |
---|
692 | |aChính sách kinh tế |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Ngọc Huyền. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516025|j(2): 000000706-7 |
---|
890 | |a2|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000706
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CSC
|
338.90071 DOH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000707
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CSC
|
338.90071 DOH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào