|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36505 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46965 |
---|
008 | 160106s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171831 |
---|
039 | |a20160106131139|btult|y20160106131139|zquynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bCHH |
---|
090 | |a428.02|bCHH |
---|
100 | 0 |aChu, Thị Huyên |
---|
245 | 14|aThe role of short-term memory in consecutive interpreting /|cChu Thị Huyên; Hoàng Văn Hoạt hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |avii. 45 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng dịch|xTrí nhớ ngắn hạn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aDịch tiếp nối |
---|
653 | 0 |aTrí nhớ ngắn hạn |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aHoàng, Văn Hoạt|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000085652-3 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085652
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.02 CHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085653
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.02 CHH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|