|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36506 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46966 |
---|
008 | 160106s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168870 |
---|
039 | |a20160106131652|btult|y20160106131652|zquynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bNGT |
---|
090 | |a418.0072|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Vân Trang. |
---|
245 | 13|aAn analysis of english and vietnamese idioms in terms of form and meaning./|cNguyễn Vân Trang; Nguyễn Mạnh Hùng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a44 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aThành ngữ|xDạng thức|xÝ nghĩa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Mạnh Hùng|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000085650-1 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085650
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
418.0072 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085651
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
418.0072 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|