• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 428.02 NGL
    Nhan đề: Difficulties and solutions in translating relative clauses from English into Vietnamese /

DDC 428.02
Tác giả CN Nguyễn, Thị Diệu Linh.
Nhan đề Difficulties and solutions in translating relative clauses from English into Vietnamese /Nguyễn Thị Diệu Linh; Nguyễn Viết Thắng hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Hà Nội,2015.
Mô tả vật lý vii. 43 p. ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Kĩ năng dịch-Phương pháp học tập-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Kĩ năng dịch-Mệnh đề quan hệ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kĩ năng dịch.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Mệnh đề quan hệ
Từ khóa tự do Phương pháp học tập
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Viết Thắng
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303001(2): 000085555-6
000 00000cam a2200000 a 4500
00136508
0026
00446968
005201806221011
008160108s2015 vm| eng
0091 0
035##|a1083194855
039|a20180622101117|banhpt|c20160108125102|dngant|y20160108125102|zquynt
0410 |aeng
044|avm
08204|a428.02|bNGL
1000 |aNguyễn, Thị Diệu Linh.
24510|aDifficulties and solutions in translating relative clauses from English into Vietnamese /|cNguyễn Thị Diệu Linh; Nguyễn Viết Thắng hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015.
300|avii. 43 p. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN
65017|aKĩ năng dịch|xMệnh đề quan hệ|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ năng dịch.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aMệnh đề quan hệ
6530 |aPhương pháp học tập
6557|aKhóa luận|xTiếng Anh|2TVĐHHN.
7000 |aNguyễn, Viết Thắng|ehướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000085555-6
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000085555 TK_Kho lưu tổng 428.02 NGL Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000085556 TK_Kho lưu tổng 428.02 NGL Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện