|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3652 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3783 |
---|
005 | 202310311117 |
---|
008 | 040227s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413028 |
---|
035 | ##|a223328665 |
---|
039 | |a20241129093328|bidtocn|c20231031111703|dmaipt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bBOU |
---|
100 | 1 |aBoulle, Spierre. |
---|
245 | 10|aHành tinh khỉ :|bTruyện khoa học viễn tưởng /|cSpierre Boulle ; Mai Thế Sang dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a232 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài.Văn học Pháp. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTruyện khoa học viễn tường|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện khoa học viễn tưởng. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aMai, Thế Sang|edịch. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000000519 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000520-1 |
---|
890 | |a3|b63|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000520
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
843 BOU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000521
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
843 BOU
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
000000519
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
843 BOU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào