|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36521 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46981 |
---|
005 | 202102241607 |
---|
008 | 160112s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4003107721 |
---|
020 | |a9784003107720 |
---|
035 | |a1456374186 |
---|
035 | ##|a1083168755 |
---|
039 | |a20241130103519|bidtocn|c20210224160657|dmaipt|y20160112152605|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.634|bIBU |
---|
100 | 0 |a井伏, 鱒二 |
---|
245 | 10|a川釣り /|c井伏鱒二 ; [Masuji Ibuse] |
---|
260 | |a東京 :|b岩波書店,|c1990 |
---|
300 | |a210 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087677 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000087677
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.634 IBU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào