|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3653 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3784 |
---|
005 | 202004101642 |
---|
008 | 040227s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398815 |
---|
035 | |a1456398815 |
---|
035 | |a1456398815 |
---|
035 | ##|a1083197095 |
---|
039 | |a20241129102253|bidtocn|c20241129101902|didtocn|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.155|bDIT |
---|
100 | 0 |aĐinh, Xuân Trình. |
---|
245 | 10|aGiáo trình thanh toán quốc tế trong ngoại thương /|cĐinh Xuân Trình. |
---|
250 | |aTái bản lần 7 có sửa chữa, bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2002. |
---|
300 | |a375 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aNgoại thương|xThanh toán quốc tế|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgoại thương. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001035-6 |
---|
890 | |a2|b100|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001035
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.155 DIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001036
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.155 DIT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào