|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3654 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3785 |
---|
008 | 040227s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376993 |
---|
035 | ##|a52671633 |
---|
039 | |a20241130084604|bidtocn|c20040227000000|dhuongnt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.92|bTOC |
---|
090 | |a382.92|bTOC |
---|
110 | |aBộ Ngoại giao. |
---|
245 | 10|aTổ chức thương mại thế giới(WTO) :|bsách tham khảo /|cBộ Ngoại giao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a557 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | 0 |aWTO. |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế. |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
653 | 0 |aTổ chức thương mại thế giới. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000315-6 |
---|
890 | |a2|b103|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000315
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
382.92 TOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000000316
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
382.92 TOC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào