|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3655 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3786 |
---|
008 | 040227s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395279 |
---|
035 | ##|a1083169991 |
---|
039 | |a20241130091720|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGC |
---|
090 | |a398.209597|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Cừ. |
---|
245 | 10|aTruyện cười Việt Nam /|cNguyễn Cừ. |
---|
250 | |aTái bản lần 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn Học,|c2002. |
---|
300 | |a367 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cười|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTruyện cười. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000574, 000003277 |
---|
890 | |a2|b120|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000574
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NGC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003277
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NGC
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào