|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3656 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3787 |
---|
008 | 040227s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378584 |
---|
035 | ##|a808674609 |
---|
039 | |a20241129161351|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951.02|bHOS |
---|
090 | |a951.02|bHOS |
---|
100 | 0 |aHồ, Hán Sình. |
---|
245 | 10|aBí mật lăng tẩm triều Minh /|cHồ Hán Sình ; Hoàng Long, Quốc Đạt dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a449 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xLăng mộ|xDi tích|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDi tích lịch sử. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aLăng mộ. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Long|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002136-7 |
---|
890 | |a2|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002136
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
951.02 HOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002137
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
951.02 HOS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào