|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36575 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47035 |
---|
005 | 201806111017 |
---|
008 | 160113s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396348 |
---|
035 | ##|a1083169915 |
---|
039 | |a20241130092147|bidtocn|c20180611101714|danhpt|y20160113102324|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bDOB |
---|
100 | 0 |aDoãn, Thị Ngọc Bạch. |
---|
245 | 10|aRu chiều :|bThơ /|cDoãn Thị Ngọc Bạch. |
---|
260 | |aHà Nội :|b Nxb. Hội nhà văn,|c2011. |
---|
300 | |a87 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aSách câu lạc bộ bạn đọc. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000087809 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000087809
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9221 DOB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào