DDC
| 343 |
Nhan đề
| Một số quy định của nhà nước về quản lý giá. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002. |
Mô tả vật lý
| 951 tr. ; 22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giá cả-Quản lí-Qui định-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Giá cả. |
Từ khóa tự do
| Qui định. |
Từ khóa tự do
| Quản lí giá. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000000895-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3658 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3789 |
---|
008 | 040227s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386169 |
---|
035 | ##|a51201624 |
---|
039 | |a20241201182812|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343|bMOT |
---|
090 | |a343|bMOT |
---|
245 | 10|aMột số quy định của nhà nước về quản lý giá. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a951 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aGiá cả|xQuản lí|xQui định|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiá cả. |
---|
653 | 0 |aQui định. |
---|
653 | 0 |aQuản lí giá. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000895-6 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000895
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343 MOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000896
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343 MOT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào