• Sách
  • 951 SHI
    史記世家. 下 =

DDC 951
Nhan đề 史記世家. 下 = Shiki seika. 003 / 小川環樹,今鷹真,福島吉彦訳. 司馬遷, 小川環樹, 今鷹真, 福島吉彦, ; ; Sen Shiba; Tamaki Ogawa; Makoto Imataka; Yoshihiko Fukushima.
Thông tin xuất bản 岩波書店, Tōkyō : Iwanamishoten, 1991.
Mô tả vật lý 213,63 p. ; 15 cm.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử cổ đại-Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Lịch sử Trung Quốc cổ đại.
Từ khóa tự do Lịch sử.
Tác giả(bs) CN Makoto, Imataka.
Tác giả(bs) CN Yoshihiko, Fukushima.
Tác giả(bs) CN Sen, Shiba.
Tác giả(bs) CN Tamaki, Ogawa.
000 00000cam a2200000 a 4500
00136584
0021
00447044
008160113s1991 ja| jpn
0091 0
020|a4003321480
020|a9784003321485
035##|a1083167345
039|a20160113110333|bngant|y20160113110333|zhuongnt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a951|bSHI
090|a951|bSHI
24510|a史記世家. 下 =|bShiki seika. 003 /|c小川環樹,今鷹真,福島吉彦訳. 司馬遷, 小川環樹, 今鷹真, 福島吉彦, ; ; Sen Shiba; Tamaki Ogawa; Makoto Imataka; Yoshihiko Fukushima.
260|a岩波書店, Tōkyō :|bIwanamishoten,|c1991.
300|a213,63 p. ;|c15 cm.
65017|aLịch sử cổ đại|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aLịch sử Trung Quốc cổ đại.
6530 |aLịch sử.
7000 |aMakoto, Imataka.
7000 |aYoshihiko, Fukushima.
7000 |aSen, Shiba.
7000 |aTamaki, Ogawa.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào