DDC
| 891.73 |
Tác giả CN
| Le-xcôp, N. |
Nhan đề
| Phu nhân Mắc-bét ở Mư-xen-xki : truyện vừa / N.Le-xcốp ; Vũ Đình Phòng dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội Nhà Văn, 2001. |
Mô tả vật lý
| 381 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Nga-Truyện vừa-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Truyện vừa. |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Phòng dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000001769 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000001770 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3659 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3790 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040227000000|bhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bLEX |
---|
090 | |a891.73|bLEX |
---|
100 | 1 |aLe-xcôp, N. |
---|
245 | 10|aPhu nhân Mắc-bét ở Mư-xen-xki :|btruyện vừa /|cN.Le-xcốp ; Vũ Đình Phòng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2001. |
---|
300 | |a381 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện vừa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện vừa. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
700 | 0 |aVũ, Đình Phòng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000001769 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000001770 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001769
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
891.73 LEX
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000001770
|
K. Việt Nam học
|
|
891.73 LEX
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào