|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36597 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47057 |
---|
005 | 201805101057 |
---|
008 | 160114s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369718 |
---|
039 | |a20241209001250|bidtocn|c20180510105707|dsinhvien|y20160114091716|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.7307|bHOH |
---|
090 | |a346.7307|bHOH |
---|
100 | 0 |aHồ, Thúy Hằng. |
---|
245 | 10|aBusiness law :|bReference book /|cHồ Thúy Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội:,|c2010. |
---|
300 | |a219 p. ;|c29 cm |
---|
500 | |aSách câu lạc bộ bạn đọc. |
---|
650 | 00|aBusiness law|zUnited States. |
---|
650 | 17|aLuật kinh doanh|xLuật doanh nghiệp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLuật kinh doanh. |
---|
653 | 0 |aLuật doanh nghiệp |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000087766 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào