|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 366 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 371 |
---|
005 | 202003041633 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397679 |
---|
035 | ##|a1083168272 |
---|
039 | |a20241202171415|bidtocn|c20200304163251|dhuongnt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGB |
---|
090 | |a390.09597|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Chí Bền. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian Việt Nam, những suy nghĩ.../|cNguyễn Chí Bền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2000. |
---|
300 | |a273tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá Việt Nam|xVăn hóa dân gian|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014165 |
---|
890 | |a1|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014165
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào