|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3664 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3795 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386293 |
---|
035 | ##|a55883023 |
---|
039 | |a20241129133133|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.2597|bDIL |
---|
090 | |a327.2597|bDIL |
---|
100 | 0 |aĐinh, Xuân Lý. |
---|
245 | 10|aTiến trình hội nhập Việt Nam - Asean /|cĐinh Xuân Lý. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a135 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aQuan hệ ngoại giao|zViệt Nam|zAsean. |
---|
653 | 0 |aHợp tác khu vực. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000002076-7, 000002633-4 |
---|
890 | |a4|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002076
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.2597 DIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002077
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.2597 DIL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002633
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.2597 DIL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000002634
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.2597 DIL
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào