|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36646 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47106 |
---|
005 | 202011261611 |
---|
008 | 160115s1978 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376330 |
---|
039 | |a20241202114650|bidtocn|c20201126161129|dmaipt|y20160115153445|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|ajpn|avie |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bNIH |
---|
110 | 2 |a国際交流基金 |
---|
245 | 00|a日本語漢字入門 英語版 : |bTiếng Nhật Nhập môn Kanji |
---|
260 | |a日本 :|b国際交流基金,|c1978 |
---|
300 | |a473p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x英語|x漢字|xバイリンガル本|x外国人 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKanji|xSách song ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aKanji |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |a漢字 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a英語 |
---|
653 | 0 |a外国人 |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ |
---|
653 | 0 |aバイリンガル本 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086992 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086992
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.68 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào