|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36661 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47121 |
---|
005 | 202208181541 |
---|
008 | 160118s2009 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780324589979 |
---|
039 | |a20220818154117|bmaipt|c20201218095217|danhpt|y20160118090231|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a330|bMAN |
---|
090 | |a330|bMAN |
---|
100 | 1 |aMankiw, N. Gregory. |
---|
245 | 10|aPrinciples of economics /|cN. Gregory Mankiw. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aMason, OH :|bSouth-Western Cengage Learning,|c2009 |
---|
300 | |ap.413-p.872. :|bill. (chiefly col.) ;|c27 cm. |
---|
650 | 00|aEconomics. |
---|
650 | 00|aEconomic theory |
---|
650 | 17|aKinh tế|xKinh tế vĩ mô|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0 |aLí thuyết kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế vĩ mô |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067757 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067757
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330 MAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào