• Sách
  • 519.5 STA
    Statistics II

DDC 519.5
Nhan đề Statistics II
Mô tả vật lý 488->1078 p. ; 24 cm.
Phụ chú Sách câu lạc bộ bạn đọc.
Thuật ngữ chủ đề Statistics.
Thuật ngữ chủ đề Thống kê-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Statistics.
Từ khóa tự do Thống kê.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000087779
000 00000nam a2200000 a 4500
00136662
0021
00447122
005201805101101
008160118s nyu eng
0091 0
020|a071672863X (pbk.)
039|a20180510110105|bsinhvien|y20160118092339|zanhpt
0410 |aeng
044|anyu
08204|a519.5|bSTA
090|a519.5|bSTA
24500|aStatistics II
300|a488->1078 p. ;|c24 cm.
500|aSách câu lạc bộ bạn đọc.
65000|aStatistics.
65007|aThống kê|2TVĐHHN.
6530 |aStatistics.
6530 |aThống kê.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000087779
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào