|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3667 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3799 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406272 |
---|
035 | ##|a1083166164 |
---|
039 | |a20241129172722|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.16|bCUO |
---|
090 | |a327.16|bCUO |
---|
110 | |aThông tấn xã Việt Nam. |
---|
245 | 10|aCuộc xung đột Israel và Ả Rập /|cThông tấn xã Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tấn,|c2002. |
---|
300 | |a332 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aXung đột chính trị|zIsrael|zẢ Rập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aXung đột chính trị. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh. |
---|
653 | 0 |aẢ Rập. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002700-2 |
---|
890 | |a3|b93|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002700
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.16 CUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002701
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.16 CUO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002702
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.16 CUO
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào