Ký hiệu xếp giá
| 428.02 VUA |
Tác giả CN
| Vũ, Quỳnh Anh |
Nhan đề
| Idioms with a proper name constituent-challenges and strategies in English-Vietnamese translation: A case study of third- and fourth-year English majors in Hanoi University /Vũ Quỳnh Anh; Nguyễn Quý Tâm hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 61 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng dịch-TVĐHHN |
Đề mục chủ đề
| Kĩ năng dịch-Thành ngữ-Giảng dạy-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Idiom |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quý Tâm |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303001(2): 000085551-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36673 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 47133 |
---|
005 | 201806220937 |
---|
008 | 160121s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373424 |
---|
035 | ##|a1083197366 |
---|
039 | |a20241203104558|bidtocn|c20180622093737|danhpt|y20160121112245|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bVUA |
---|
100 | 0 |aVũ, Quỳnh Anh |
---|
245 | 10|aIdioms with a proper name constituent-challenges and strategies in English-Vietnamese translation: A case study of third- and fourth-year English majors in Hanoi University /|cVũ Quỳnh Anh; Nguyễn Quý Tâm hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a61 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKĩ năng dịch|xThành ngữ|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aIdiom |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quý Tâm|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000085551-2 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085551
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.02 VUA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085552
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.02 VUA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|