|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3669 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3801 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413613 |
---|
035 | ##|a48992570 |
---|
039 | |a20241202110200|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.59704|bTRD |
---|
090 | |a327.59704|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Kim Dung. |
---|
245 | 10|aQuan hệ Việt Nam- Liên minh Châu Âu /|cTrần thị Kim Dung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a284 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ ngoại giao|zViệt Nam|zChâu Âu|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aChâu Âu. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002879-80 |
---|
890 | |a2|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002879
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.59704 TRD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002880
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.59704 TRD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào