|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36695 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47155 |
---|
008 | 160122s1975 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401144 |
---|
035 | ##|a1083197556 |
---|
039 | |a20241202163838|bidtocn|c20160122093654|dngant|y20160122093654|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bGOM |
---|
090 | |a895.63|bGOM |
---|
100 | 0 |a五味川純平. |
---|
245 | 10|a戦争と人間 16 =. |nTập 16 / : |bSensō to ningen . / |c五味川純平. |
---|
260 | |aNhật Bản :|b株式会社三一書房,|c1975. |
---|
300 | |a216 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|xChiến tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a小説. |
---|
653 | 0 |a戦争. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào