|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36705 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 47165 |
---|
005 | 201806221018 |
---|
008 | 160122s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387490 |
---|
035 | ##|a1083198815 |
---|
039 | |a20241203103313|bidtocn|c20180622101829|danhpt|y20160122094702|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Diệu Anh |
---|
245 | 10|aOn-screen English verbal humor subtitling and translation: challenges and solutions /|cNguyễn Diệu Anh; Đặng Nam Thắng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a60 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDịch phim|xHội thoại hài hước|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKĩ năng dịch|xDịch phim|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aDịch phim |
---|
653 | 0 |aHội thoại hài hước |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐặng, Nam Thắng|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000085583-4 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085583
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.02 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085584
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.02 NGA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|