DDC
| 809 |
Nhan đề
| Văn học so sánh nghiên cứu và dịch thuật / Khoa ngữ văn và báo chí. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2003. |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Dịch thuật. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học. |
Từ khóa tự do
| Văn học. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000002967-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3672 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3804 |
---|
008 | 040301s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411649 |
---|
035 | ##|a1083194247 |
---|
039 | |a20241202171211|bidtocn|c20040301000000|dthuynt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a809|bVAN |
---|
090 | |a809|bVAN |
---|
245 | 10|aVăn học so sánh nghiên cứu và dịch thuật /|cKhoa ngữ văn và báo chí. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a343 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 0 |aDịch thuật. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002967-8 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002967
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
809 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002968
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
809 VAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào