|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3674 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3806 |
---|
008 | 040301s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416868 |
---|
035 | ##|a1083198063 |
---|
039 | |a20241202164810|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.151|bTIM |
---|
090 | |a923.151|bTIM |
---|
100 | 0 |aTiêu, Thi Mỹ. |
---|
245 | 10|aMưu lược Đặng Tiểu Bình :|bSách tham khảo /|cTiêu Thi Mỹ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a620 tr. ;|c22 cm. |
---|
600 | 04|aĐặng, Tiểu Bình. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|a Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002630-2 |
---|
890 | |a3|b53|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002630
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.151 TIM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002631
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.151 TIM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002632
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.151 TIM
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào