Tác giả CN
| Ambridge, Ben. |
Nhan đề
| 儿童语言习得理论比较》介绍 /Ben Ambridge;Elena V.M.Lieven;姚岚. |
Mô tả vật lý
| 352-355 p. |
Tóm tắt
| <正>1.引言自1960年代起,二语习得研究开始萌芽于母语习得,经历了外语教学中的对比分析和学习者错误分析等阶段,现已成为一门有自己研究范围和研究范式的独立学科(Ellis 2008;Gass and Selinker 2008)。由于二语习得研究广泛涉及教育、语言、心理、社会学等众多学科,因此它的研究方法也随着其多学科性不断发展,逐渐形成了一套科学、系统的研究方法。Alison Mackey和Susan M.Gass共同主编的这部《二语习得中的研究方法: |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ--Tiếng Trung Quốc--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 剑桥大学出版社 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 关系从句. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 儿童语言习得 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 区别性特征 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 句法范畴 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 复杂句 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语言习得理论 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语音输入 |
Tác giả(bs) CN
| Lieven, Elena V.M. |
Nguồn trích
| Language teaching and linguistic studies.- 2015, No. 3 |
Nguồn trích
| 语言教学与研究- 2015, 第3卷 |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36768 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47229 |
---|
008 | 160222s ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a02579448 |
---|
035 | |a1456418418 |
---|
039 | |a20241202112254|bidtocn|c|d|y20160222090727|zhaont |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 1 |aAmbridge, Ben. |
---|
245 | 10|a儿童语言习得理论比较》介绍 /|cBen Ambridge;Elena V.M.Lieven;姚岚. |
---|
300 | |a352-355 p. |
---|
362 | 0 |aNo. 3 (July. 2015) |
---|
520 | |a<正>1.引言自1960年代起,二语习得研究开始萌芽于母语习得,经历了外语教学中的对比分析和学习者错误分析等阶段,现已成为一门有自己研究范围和研究范式的独立学科(Ellis 2008;Gass and Selinker 2008)。由于二语习得研究广泛涉及教育、语言、心理、社会学等众多学科,因此它的研究方法也随着其多学科性不断发展,逐渐形成了一套科学、系统的研究方法。Alison Mackey和Susan M.Gass共同主编的这部《二语习得中的研究方法: |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a剑桥大学出版社 |
---|
653 | 0 |a关系从句. |
---|
653 | 0 |a 儿童语言习得 |
---|
653 | 0 |a区别性特征 |
---|
653 | 0 |a句法范畴 |
---|
653 | 0 |a复杂句 |
---|
653 | 0 |a语言习得理论 |
---|
653 | 0 |a语音输入 |
---|
700 | 1 |aLieven, Elena V.M. |
---|
773 | |tLanguage teaching and linguistic studies.|g2015, No. 3 |
---|
773 | |t语言教学与研究|g2015, 第3卷 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|