|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3677 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3809 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407263 |
---|
035 | ##|a51305769 |
---|
039 | |a20241129143620|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a337.1|bNGH |
---|
090 | |a337.1|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hiền. |
---|
245 | 10|aHội nhập kinh tế khu vực của một số nước ASEAN :|bSách tham khảo /|cNguyễn Thị Hiền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a288 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aHội nhập kinh tế|zAsean|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aHội nhập kinh tế. |
---|
653 | 0 |aASEAN. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003001-2 |
---|
890 | |a2|b37|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003001
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
337.1 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000003002
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
337.1 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào