|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36787 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47248 |
---|
005 | 202004232323 |
---|
008 | 160222s2005 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402313 |
---|
035 | ##|a216940774 |
---|
039 | |a20241129172411|bidtocn|c20200423232358|dhuongnt|y20160222144829|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.63|bNGK |
---|
090 | |a495.63|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Khang. |
---|
245 | 10|aTừ điển Nhật - Việt /|cNguyễn Văn Khang, Hoàng Anh Thi, Lê Thanh Kim. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Văn hóa Sài Gòn,|c2005. |
---|
300 | |a894 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aSong ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aHoàng, Anh Thi. |
---|
700 | 0 |aLê, Thanh Kim. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000080535 |
---|
890 | |a1|b53|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080535
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 NGK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|