DDC
| 641.3 |
Nhan đề
| Thực vật học . Tập 2, Cây trồng thường gặp / Nguyễn Hữu Thắng biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2001. |
Mô tả vật lý
| 233 tr.; 19 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực vật học-Cây trồng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Cây trồng. |
Từ khóa tự do
| Thực vật học. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000003025-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3679 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3811 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413006 |
---|
035 | |a1456413006 |
---|
035 | |a1456413006 |
---|
035 | |a1456413006 |
---|
035 | |a1456413006 |
---|
035 | |a1456413006 |
---|
035 | |a1456413006 |
---|
035 | |a1456413006 |
---|
035 | |a1456413006 |
---|
035 | |a1456413006 |
---|
035 | |a1456413006 |
---|
035 | |a1456413006 |
---|
035 | |a1456413006 |
---|
035 | |a1456413006 |
---|
035 | |a1456413006 |
---|
035 | |a1456413006 |
---|
035 | ##|a1083194286 |
---|
039 | |a20241128183715|bidtocn|c20241128183442|didtocn|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.3|bTHU |
---|
090 | |a641.3|bTHU |
---|
245 | 00|aThực vật học .|nTập 2,|pCây trồng thường gặp /|cNguyễn Hữu Thắng biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c2001. |
---|
300 | |a233 tr.;|c19 cm. |
---|
490 | |aBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao. |
---|
650 | 17|aThực vật học|xCây trồng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCây trồng. |
---|
653 | 0 |aThực vật học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003025-6 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003025
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
641.3 THU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003026
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
641.3 THU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào