|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36791 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47252 |
---|
005 | 202205241512 |
---|
008 | 160223s2004 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301078633 |
---|
020 | |a9787301078631 |
---|
035 | ##|a1083197131 |
---|
039 | |a20220524151253|bmaipt|c20220524144421|dmaipt|y20160223143042|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLIX |
---|
100 | 0 |a李晓琪 |
---|
245 | 10|a博雅汉语. 中级冲刺篇I = Boya Chinese I / |c李晓琪. |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社, |c2004 |
---|
300 | |a250 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKì thi|vSách hướng dẫn |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn học tập |
---|
653 | 0 |aKì thi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000081538, 000100300 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081538
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LIX
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000100300
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LIX
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào