DDC
| 923.151 |
Tác giả CN
| Mao, Mao. |
Nhan đề
| Cha tôi Đặng Tiểu Bình : Những năm tháng "Cách mạng văn hóa" / Mao Mao ; Lê Bầu dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2001. |
Mô tả vật lý
| 627 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị gia-Trung Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia. |
Từ khóa tự do
| Hồi kí. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bầu dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000003010-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3680 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3812 |
---|
005 | 202003050953 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392147 |
---|
035 | ##|a69430189 |
---|
039 | |a20241201160153|bidtocn|c20200305095252|dhuongnt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.151|bMAM |
---|
090 | |a923.151|bMAM |
---|
100 | 0 |aMao, Mao. |
---|
245 | 10|aCha tôi Đặng Tiểu Bình :|bNhững năm tháng "Cách mạng văn hóa" /|cMao Mao ; Lê Bầu dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2001. |
---|
300 | |a627 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 04|aĐặng, Tiểu Bình. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aHồi kí. |
---|
700 | 0 |aLê, Bầu|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003010-1 |
---|
890 | |a2|b41|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003010
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.151 MAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003011
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.151 MAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào